Tìm hiểu về giấy phép lao động: Khái niệm, vai trò và quy trình xin cấp giấy phép lao động
- Giới thiệu về giấy phép lao động
- Giấy phép lao động là gì?
- Vai trò của giấy phép lao động
- Đối tượng cần xin giấy phép lao động
- Điều kiện để được cấp giấy phép lao động.
- Quy trình xin giấy phép lao động
- Lưu ý khi sử dụng giấy phép lao động
- Kết luận
Giới thiệu về giấy phép lao động
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế, việc làm của người lao động nước ngoài tại Việt Nam ngày càng phổ biến. Để đảm bảo quyền lợi và tuân thủ pháp luật, giấy phép lao động đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và cấp phép cho người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
2. Giấy phép lao động là gì?
Giấy phép lao động là một loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền cấp cho người lao động nước ngoài, cho phép họ làm việc hợp pháp tại một tổ chức, doanh nghiệp ở Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là bằng chứng pháp lý chứng minh người nước ngoài được phép làm việc tại Việt Nam theo quy định của pháp luật.
3. Vai trò của giấy phép lao động
Bảo vệ quyền lợi người lao động: Giấy phép lao động giúp người lao động nước ngoài được bảo vệ về mặt pháp lý trong quá trình làm việc tại Việt Nam. Giấy phép lao động là căn cứ pháp lý chứng minh người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Thiếu giấy phép, người lao động có thể bị:
- Trục xuất khỏi Việt Nam
- Bị xử phạt hành chính nặng
- Doanh nghiệp sử dụng lao động cũng có thể bị xử phạt hoặc đình chỉ tuyển dụng
Giấy phép giúp người lao động nước ngoài:
- Có cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp lao động, bảo vệ quyền lợi trước pháp luật
- Được làm việc hợp pháp, hưởng quyền lợi lao động đầy đủ theo pháp luật Việt Nam
- Được ký hợp đồng lao động chính thức, tham gia bảo hiểm xã hội nếu đủ điều kiện
Đối với doanh nghiệp:
- Việc sử dụng lao động nước ngoài có giấy phép giúp hợp pháp hóa nguồn nhân lực
- Tránh rủi ro pháp lý, kiểm tra, xử phạt từ cơ quan quản lý nhà nước
- Nâng cao uy tín và minh bạch trong hoạt động với đối tác và khách hàng
Tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước về lao động
Giấy phép lao động là công cụ để:
- Quản lý số lượng, ngành nghề, quốc tịch người lao động nước ngoài tại Việt Nam
- Hạn chế tình trạng lao động trái phép, cạnh tranh không lành mạnh
- Đảm bảo an ninh, trật tự và lợi ích quốc gia
4. Đối tượng cần xin giấy phép lao động
Người lao động nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam trên 3 tháng. Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận làm việc với tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam. Một số trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật.
Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam phải xin cấp Giấy phép lao động, trừ trường hợp được miễn.
Dưới đây là các nhóm đối tượng bắt buộc phải có Giấy phép lao động:
Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động
- Ký hợp đồng trực tiếp với doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam
- Làm việc toàn thời gian hoặc có thời hạn tại Việt Nam
Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật
- Được doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam tuyển dụng để đảm nhiệm vị trí chuyên môn hoặc quản lý
- Có bằng cấp hoặc kinh nghiệm phù hợp theo yêu cầu pháp luật
Người lao động di chuyển nội bộ doanh nghiệp nước ngoài
- Là nhân sự của doanh nghiệp nước ngoài đã làm việc liên tục từ 12 tháng trở lên, được cử sang Việt Nam làm việc trong cùng hệ thống
- Áp dụng cho doanh nghiệp có hiện diện thương mại tại Việt Nam (văn phòng đại diện, chi nhánh, công ty con…)
Người thực hiện hợp đồng hoặc dự án tại Việt Nam
- Người nước ngoài vào Việt Nam làm việc trong khuôn khổ hợp đồng kinh tế, thương mại, tài chính, dịch vụ hoặc kỹ thuật đã ký kết giữa đối tác Việt Nam và nước ngoài
Người chào bán dịch vụ tại Việt Nam
- Là người đại diện tổ chức nước ngoài đến Việt Nam tạm thời, không cư trú dài hạn để tiếp cận, tiếp thị, quảng bá dịch vụ
Người lao động làm việc cho tổ chức phi chính phủ nước ngoài, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- Làm việc theo vị trí chức danh cụ thể, có thời hạn và không thuộc nhóm được miễn giấy phép
Một số nhóm lao động đặc thù
- Giảng viên, giáo viên, nghiên cứu viên trong các trường đại học, viện nghiên cứu
- Huấn luyện viên, vận động viên thể thao chuyên nghiệp nước ngoài
- Phi công, tiếp viên hàng không, kỹ thuật viên bảo trì tàu bay
- Thuyền viên làm việc trên tàu biển, tàu vận tải quốc tế
5. Điều kiện để được cấp giấy phép lao động.
Giấy phép lao động là yêu cầu bắt buộc đối với người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Để được cấp giấy phép, người lao động nước ngoài cần đáp ứng đồng thời các điều kiện sau theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP:
- Có đầy đủ hành vi dân sự (Người lao động phải đủ tuổi và có đầy đủ năng lực pháp lý, năng lực hành vi dân sự theo quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế).
- Có sức khoẻ phù hợp với công việc (Phải có giấy khám sức khoẻ hợp lệ được cấp trong vòng 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ. Giấy này do cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài cấp).
- Có chuyên môn, tay nghề phù hợp với vị trí làm việc (Người lao động nước ngoài phải thuộc một trong các nhóm: Nhà quản lý, Giám đốc điều hành, Chuyên gia, Lao động kỹ thuật; riêng với các ngành nghề đặc thù như: khám chữa bệnh, giáo dục, dạy nghề,.. phải đáp ứng thêm các điều kiện chuyên môn riêng theo quy định ngành tại Việt Nam).
- Không có tiền án hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự (Người lao động không được có án tích, không đang trong thời gian chấp hành hình phạt hoặc bị truy tố theo pháp luật Việt Nam hoặc nước ngoài). Phiếu lý lịch tư pháp do Việt Nam hoặc nước ngoài cấp. có hiệu lực không quá 6 tháng.
-
6. Quy trình xin giấy phép lao động
Khi xin cấp Giấy phép lao động tại Việt Nam, người lao động nước ngoài cần nộp giấy tờ chứng minh chuyên môn, tay nghề, vị trí làm việc phù hợp với quy định. Dưới đây là danh sách các loại giấy tờ tương ứng từng đối tượng cụ thể:
Bước 1: Xin văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
Thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam
Thời điểm: Trước ít nhất 15 ngày tính từ ngày dự kiến nộp báo cáo giải trình.
Cách thực hiện:
- Đăng thông báo tuyển dụng công khai trên:
- Cổng thông tin việc làm của Bộ Nội vụ – Cục Việc làm
- Hoặc Cổng thông tin của Tổ chức dịch vụ việc làm công tại tỉnh/thành phố
Nội dung bắt buộc gồm:
- Vị trí, chức danh công việc
- Mô tả công việc, số lượng tuyển
- Trình độ, kinh nghiệm, mức lương
- Thời gian và địa điểm làm việc
📌 Mục đích: Ưu tiên tuyển người lao động Việt Nam. Nếu sau 15 ngày không tuyển được, mới được xin sử dụng lao động nước ngoài.
Nộp báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
Thời điểm: Trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày người nước ngoài dự kiến bắt đầu làm việc.
Đơn vị thực hiện: Người sử dụng lao động (trừ nhà thầu)
Nơi nộp hồ sơ: Sở Nội vụ tỉnh/thành nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc
Biểu mẫu sử dụng:
- Mẫu 01/PLI: Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
- Mẫu 02/PLI: Báo cáo thay đổi vị trí/chức danh/số lượng nếu có điều chỉnh
Lưu ý: Mọi thay đổi về vị trí, chức danh, số lượng, địa điểm… đều phải được báo cáo lại với Sở Nội vụ ít nhất 15 ngày trước ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài.
Nhận văn bản chấp thuận
Thời gian xử lý: Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày Sở Nội vụ nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Kết quả:
- Văn bản chấp thuận hoặc không chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài
- Theo Mẫu 03/PLI ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP
BƯỚC 2: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động
Hồ sơ đầy đủ bao gồm:
- Văn bản đề nghị cấp Giấy phép lao động (Mẫu 11/PLI)
- Giấy khám sức khỏe (trong 12 tháng)
- Phiếu lý lịch tư pháp (hiệu lực không quá 6 tháng)
- Bằng cấp, chứng chỉ, xác nhận kinh nghiệm (có thể thay đổi theo từng vị trí: chuyên gia, quản lý, kỹ thuật…)
- Ảnh 4×6 (2 ảnh nền trắng, chụp không quá 6 tháng)
- Văn bản chấp thuận sử dụng người lao động nước ngoài (đã nộp ở bước 1)
- Hộ chiếu bản sao có công chứng hoặc xác nhận
- Một số ngành nghề đặc thù cần thêm giấy phép chuyên môn, văn bản bổ sung (bác sĩ, giáo viên, phi công, thể thao…)
📌 Lưu ý quan trọng:
Các giấy tờ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt và công chứng/chứng thực theo quy định pháp luật Việt Nam.
BƯỚC 3: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động
Thời điểm: Trước ít nhất 15 ngày trước ngày người lao động bắt đầu làm việc.
Nơi nộp:
- Sở Nội vụ tỉnh/ thành phố nơi người lao động làm việc.
Thời gian xử lý: Trong vòng 5 – 7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Kết quả:
- Cấp Giấy phép lao động theo Mẫu số 12/PLI
- Hoặc văn bản từ chối cấp phép, nêu rõ lý do
Các loại giấy tờ chứng minh chuyên môn để xin Giấy phép lao động
Khi xin cấp Giấy phép lao động tại Việt Nam, người lao động nước ngoài cần nộp giấy tờ chứng minh chuyên môn, tay nghề, vị trí làm việc phù hợp với quy định. Dưới đây là danh sách các loại giấy tờ tương ứng từng đối tượng cụ thể:
a. Chuyên gia, lao động kỹ thuật
Theo khoản 3 và 6 Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP:
- Văn bằng, chứng chỉ, giấy xác nhận của cơ quan/tổ chức nước ngoài về số năm kinh nghiệm
- Giấy phép lao động cũ hoặc văn bản xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
- Văn bản cử sang làm việc tại hiện diện thương mại của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam
- Xác nhận người lao động đã làm việc ít nhất 12 tháng liên tục trước đó
b. Cầu thủ bóng đá nước ngoài
- Giấy tờ chứng minh kinh nghiệm chuyên môn, ITC (chứng nhận chuyển nhượng quốc tế)
- Văn bản xác nhận đăng ký của Liên đoàn Bóng đá Việt Nam
- Hợp đồng giữa CLB Việt Nam và đối tác nước ngoài ghi rõ thời gian làm việc tại Việt Nam
c. Phi công, tiếp viên hàng không
- Giấy phép lái tàu bay hoặc chứng chỉ chuyên môn do cơ quan có thẩm quyền cấp (Việt Nam hoặc nước ngoài được công nhận)
- Hợp đồng dịch vụ giữa doanh nghiệp Việt Nam và nước ngoài
- Xác nhận đã làm việc cho doanh nghiệp nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam từ 2 năm trở lên
d. Kỹ thuật viên bảo dưỡng tàu bay
- Giấy chứng nhận trình độ chuyên môn bảo dưỡng tàu bay (Việt Nam hoặc nước ngoài được công nhận)
- Văn bản cử chuyên gia sang đàm phán, cung cấp dịch vụ
e. Thuyền viên nước ngoài
- Giấy chứng nhận khả năng chuyên môn hoặc văn bản công nhận do Việt Nam cấp
- Văn bản cử người làm việc cho tổ chức phi chính phủ hoặc quốc tế tại Việt Nam
- Giấy phép hoạt động hợp pháp của tổ chức tại Việt Nam
f. Huấn luyện viên thể thao chuyên nghiệp
- Giấy chứng nhận thành tích cao trong thể thao do Bộ VH-TT&DL xác nhận
- Hoặc một trong các bằng cấp của AFC (huấn luyện viên bóng đá, thủ môn, thể lực, Futsal…)
- Văn bản cử người sang làm việc từ đối tác nước ngoài, phù hợp vị trí công việc dự kiến
g. Giáo viên, giảng viên, chuyên gia giáo dục – đào tạo
- Văn bằng do cơ quan có thẩm quyền cấp, đáp ứng điều kiện theo Luật Giáo dục, Luật Giáo dục Đại học, Giáo dục nghề nghiệp
- Phù hợp với quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo về tổ chức trung tâm ngoại ngữ, tin học
7. Lưu ý khi sử dụng giấy phép lao động
Khi đã được cấp Giấy phép lao động, người lao động nước ngoài và người sử dụng lao động cần tuân thủ nghiêm túc các quy định pháp luật để tránh vi phạm. Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý:
- Chỉ được làm việc đúng vị trí, chức danh, địa điểm và hình thức làm việc ghi trong Giấy phép lao động
- Nếu có bất kỳ thay đổi nào, phải thực hiện thủ tục cấp lại hoặc điều chỉnh Giấy phép lao động theo quy định.
- Giấy phép lao động có thời hạn tối đa là 2 năm. Trước khi hết hạn, muốn tiếp tục làm việc người lao động phải làm thủ tục gia hạn trước ít nhất 5-15 ngày làm việc.
- Giấy phép đã hết hạn mà không gia hạn sẽ dẫn đến làm việc trái phép, bị xử phạt hoặc trục xuất.
- Mỗi Giấy phép lao động chỉ có giá trị tại một đơn vị sử dụng lao động cụ thể. Nếu muốn chuyển sang làm việc cho doanh nghiệp khác, phải làm thủ tục cấp mới Giấy phép (không chỉ đơn giản chuyển đổi).
- Bảo quản Giấy phép lao động (Khi bị mất, phải thông báo và làm lại trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày phát hiện mất)
- Không sử dụng Giấy phép lao động giả, hết hạn, bị tẩy xóa (Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng và có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự theo quy định pháp luật Việt Nam).
8. Kết luận
Giấy phép lao động là điều kiện bắt buộc và quan trọng để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Quá trình xin cấp phép cần tuân thủ đúng quy định, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện theo đúng trình tự pháp lý.
Việc sử dụng và quản lý Giấy phép lao động cũng cần chặt chẽ, theo dõi thường xuyên, đặc biệt là thời hạn, nội dung ghi trên giấy phép, và các thay đổi phát sinh. Vi phạm liên quan đến giấy phép lao động có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh nghiệp, người lao động và uy tín pháp lý.
📌 Bạn không chắc hồ sơ của mình đủ điều kiện chứng minh chuyên môn?
Hãy liên hệ để được tư vấn miễn phí, hướng dẫn đầy đủ các loại giấy tờ phù hợp với từng vị trí!
Hotline/ Zalo: +84 965.421.683
Email: [email protected]